Trong kho
tối thiểu. : 1
Không có sẵn để mua trực tuyến? Muốn giá bán buôn thấp hơn? Vui lòng gửiRFQ, chúng tôi sẽ phản hồi ngay lập tức
TC1023620000G Thông số kỹ thuật
508 TB WIR PRO 180D
Thuộc tính sản phẩm | Giá trị thuộc tính |
---|---|
Category | Kết nối, kết nối / Khối thiết bị đầu cuối - Dây đến bảng |
Manufacturer | Anytek (Amphenol Anytek) |
Factory Lead Time | 3 Weeks |
Wire Termination | Screw - Leaf Spring, Wire Guard |
Voltage | 300V |
Series | TC |
Screw Material - Plating | Steel - Zinc Plated |
Pitch | 0.200" (5.08mm) |
Other Names | TC10236200J0G TC10236200J0G-ND |
Number of Levels | 1 |
Moisture Sensitivity Level (MSL) | 1 (Unlimited) |
Lead Free Status / RoHS Status | Lead free / RoHS Compliant |
Features | Interlocking (Side) |
Current | 15A |
Color | Blue |
Thuộc tính sản phẩm | Giá trị thuộc tính |
---|---|
Part Status | Active |
RoHS Status | ROHS3 Compliant |
Pbfree Code | yes |
Wire Gauge | 14-22 AWG |
Torque - Screw | 0.3 Nm (2.6 Lb-In) |
Screw Thread | M2.6 |
Positions Per Level | 10 |
Packaging | Bulk |
Operating Temperature | -40°C ~ 115°C |
Mounting Type | Through Hole |
Mating Orientation | Horizontal with Board |
Housing Material | Thermoplastic |
Detailed Description | 10 Position Wire to Board Terminal Block Horizontal with Board 0.200" (5.08mm) Through Hole |
Contact Material - Plating | - |
Clamp Material - Plating | Steel, Stainless |
TC1023620000G Các tài liệu
Tải xuống bảng dữ liệu và tài liệu của nhà sản xuất cho TC1023620000G
-
Bảng dữ liệu
TC1023620000G.pdf
những người khác bao gồm "TC102" các bộ phận
Các phần sau đây bao gồm 'TC102'
Phần # | nhà chế tạo | Loại | khả dụng |
---|---|---|---|
TC102 | TWXE | IC nóng chuyên dụng | 2053 |
TC10236200J0G | Amphenol FCI | Khối thiết bị đầu cuối - Dây đến bảng | 2624 |
TC1023VUA | Micrel / Microchip Technology | Cảm biến nhiệt độ - Đầu ra tương tự và kỹ thuật số | 2665 |
TC1023VUA | Microchip Technology | Cảm biến analog & kỹ thuật số | |
TC10251 | Cornell Dubilier Electronics | Tụ nhôm | 2534 |
TC1025CEOA | Microchip Technology | Bộ so sánh tuyến tính | |
TC1025CEOATR | Microchip Technology | Bộ so sánh tuyến tính | |
TC1025CEPA | Micrel / Microchip Technology | Bộ so sánh tuyến tính | 2556 |
TC1025CEPA | Microchip Technology | Bộ so sánh tuyến tính | |
TC1025CEUA | MICROCHIP | IC nóng chuyên dụng | 648 |
Khách hàng cũng đã xem
SIT9120AI-1B1-XXE133.333330E
SiTime
-40 TO 85C, 3225, 20PPM, 2.25V-3
SIT1602BI-71-28E-66.666600D
SiTime
-40 TO 85C, 2016, 20PPM, 2.8V, 6
C0805C220J1GAC
KEMET
KEMET 0805-220J-100V-NPO
NTR1P02LT1
SOT23
NTR1P02LT1 SOT23
SIT8008AIF11-33E-12.800000D
SiTime
OSC MEMS 12.8000MHZ LVCMOS SMD
SIT8008BI-22-33E-19.440000E
SiTime
OSC MEMS 19.4400MHZ LVCMOS SMD
ZJYS51R5-M4PA
TDK
ZJYS51R5-M4PA TDK
PI3C3305UE
PERICOM
PERICOM MSOP8
SIT1602BC-32-25N-32.768000X
SiTime
-20 TO 70C, 5032, 25PPM, 2.5V, 3
MEM2012W211RT001
TDK
TDK O8O5
Nhà sản xuất nổi bật
Danh mục phổ biến
Khung kết nối hạn...
Dụng cụ & Máy phâ...
Bộ bảo vệ mạch - ...
Linh kiện giá đỡ
Miếng đệm bảng, n...
Băng
Danh bạ kết nối b...
Bộ lọc EMI/RFI
Phụ kiện
Đầu nối hạng nặng...
Điện trở gắn khun...
TC1023620000G thương hiệu các nhà sản xuất: Anytek (Amphenol Anytek), Bonchip Cổ phần, TC1023620000G giá tham khảo. TC1023620000G thông số, TC1023620000G Tải xuống bảng dữ liệu PDF và mô tả sơ đồ chân. Bạn có thể sử dụng TC1023620000G Pluggable Connectors, DSP Datesheet PDF, tìm TC1023620000G sơ đồ chân và sơ đồ mạch và phương pháp sử dụng chức năng, TC1023620000G hướng dẫn điện tử. Bạn có thể tải xuống từ Bonchip.
Vấn đề thanh toán
Phương thức thanh toán có thể được chọn từ bốn phương thức được hiển thị bên dưới: TT trước (chuyển khoản ngân hàng), Western Union, Thẻ tín dụng, PayPal.
Dịch vụ xuất sắc
Nền tảng chuyên nghiệp
Nhiều loại sản phẩm
Phương thức thanh toán đa dạng
Chỉ thành phần gốc
Giao hàng ở tốc độ tối đa
Đảm bảo chất lượng 365 ngày
Vấn đề thường gặp
Mọi thắc mắc các bạn có thể nhanh chóng liên hệ với chúng tôi theo các cách sau:
Địa chỉ : D1 6th floor,Lehui Center,Jihua Road 489 Longgang District, Shenzhen-518129, China
Hướng dẫn mua sắm
Đang chuyển hàng | Thời gian giao hàng | Các gói hàng sẽ được sắp xếp để giao trong vòng 1-2 ngày kể từ ngày tất cả các mặt hàng đến kho của chúng tôi. Các mặt hàng trong kho có thể được vận chuyển trong vòng 24 giờ. Thời gian giao hàng phụ thuộc vào Phương thức vận chuyển và Điểm đến giao hàng. |
Tỷ lệ vận chuyển | Tỷ lệ vận chuyển dựa trên kích thước, trọng lượng, điểm đến của gói hàng. Bonchip cung cấp các tùy chọn vận chuyển cạnh tranh thông qua các nhà vận chuyển hàng đầu DHL, FedEx và UPS. Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ tài khoản vận chuyển cho những khách hàng muốn được lập hóa đơn trực tiếp cho việc vận chuyển. | |
Phương thức vận chuyển | ||
Theo dõi vận chuyển | Sau khi các thành phần được giao, số theo dõi sẽ được thông báo qua email ngay lập tức. Số theo dõi cũng có thể được tìm thấy trong lịch sử đặt hàng. | |
trở về | trở về | Tất cả việc trả lại phải được thực hiện trong vòng 60 ngày kể từ ngày xuất hóa đơn và kèm theo số hóa đơn gốc, chứng nhận thẻ bảo hành, hình ảnh các bộ phận và giải thích ngắn gọn hoặc báo cáo thử nghiệm về lý do trả lại. Trả lại sẽ không được chấp nhận sau 60 ngày. Hàng trả lại phải ở trong bao bì gốc và trong tình trạng có thể bán lại được. Các bộ phận được trả lại do lỗi của khách hàng tại thời điểm báo giá hoặc bán hàng sẽ không được chấp nhận. Vui lòng liên hệ với dịch vụ khách hàng để được phép trả lại trước khi gửi hàng trở lại. |
đặt hàng | Lam thê nao để mua | Đơn đặt hàng trực tuyến và ngoại tuyến đều có sẵn. Nếu bạn có bất kỳ vấn đề hoạt động, xin vui lòng liên hệ với dịch vụ khách hàng của chúng tôi. |
Sự chi trả | TT trước (chuyển khoản ngân hàng), Western Union, Thẻ tín dụng, PayPal. Khách hàng chịu trách nhiệm về phí vận chuyển, phí ngân hàng, nhiệm vụ và thuế. |